Có 2 kết quả:
沒長眼 méi zhǎng yǎn ㄇㄟˊ ㄓㄤˇ ㄧㄢˇ • 没长眼 méi zhǎng yǎn ㄇㄟˊ ㄓㄤˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 沒長眼睛|没长眼睛[mei2 zhang3 yan3 jing5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 沒長眼睛|没长眼睛[mei2 zhang3 yan3 jing5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0